Toyota Wigo 2023
Giá từ: 360 Triệu

Giá trên là giá xe niêm yết chưa bao gồm khuyến mãi từ Toyota (nếu có)

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI THÁNG 04.2024

Toyota Lý Thường Kiệt chân thành cám ơn Quý Khách Hàng đã tin tưởng và quan tâm đến sản phẩm của Toyota. Trong tháng 04.2024, ngoài chính sách ưu đãi của Toyota Việt Nam, Toyota Lý Thường Kiệt xin dành tặng thêm Quý Khách Hàng gói quà tặng khi sở hữu các dòng xe Toyota như sau: 

🎁  Toyota Vios: Tặng gói phụ kiện chính hãng: Phim cách nhiệt USA, lót sàn, bơm lốp điện tử, phủ gầm chống rỉ, camera hành trình trước Blaupunkt

🎁 Toyota Corolla Altis: Tặng gói phụ kiện chính hãng: Phim cách nhiệt USA, lót sàn, camera hành trình trước Blaupunkt, gói bảo dưỡng 10.000 km

🎁 Toyota Camry: Tặng gói phụ kiện chính hãng: Phim cách nhiệt USA, lót sàn, camera hành trình trước Blaupunkt, phủ gầm chống rỉ

🎁  Toyota Yaris Cross: Tặng gói phụ kiện chính hãng: Phim cách nhiệt USA, lót sàn, camera hành trình trước Blaupunkt, gói bảo dưỡng 10.000km

🎁 Toyota Fortuner: Tặng gói phụ kiện chính hãng: Phim cách nhiệt USA, lót sàn, camera hành trình trước Blaupunkt, phủ gầm chống rỉ

🎁 Toyota Raize: Tặng gói phụ kiện chính hãng: Phim cách nhiệt USA, lót sàn, camera hành trình trước Blaupunkt, phủ gầm chống rỉ

🎁 Toyota Veloz: Tặng gói phụ kiện chính hãng: Phim cách nhiệt USA, lót sàn, camera hành trình trước Blaupunkt, nệm ghế simili

🎁 Toyota Avanza: Tặng gói phụ kiện chính hãng: Phim cách nhiệt USA, lót sàn, camera hành trình trước Blaupunkt, nệm ghế simili

🎁 Toyota Wigo: Tặng gói phụ kiện chính hãng: Phim cách nhiệt USA, lót sàn, camera hành trình trước Blaupunkt, phủ gầm chống rỉ

Tổng Quan Toyota Wigo 1.2L 2024

Toyota Wigo là một chiếc city car tức xe nhỏ dành cho đô thị. Toyota Wigo được khai sinh từ năm 2012 tại triển lãm Indonesia International MotorShow 2012. Sau đó những chiếc Toyota Wigo đã được sản xuất đại trà từ tháng 9/2013 tại nhà máy Karawang của đất nước vạn đảo.

Toyota Việt Nam nhập khẩu Indonesia mẫu xe Toyota Wigo mới bao gồm 02 phiên bản lựa chọn sau:

  • Toyota Wigo 1.2 MT (số sàn): 360.000.000 VND
  • Toyota Wigo 1.2 AT (số tự động): 405.000.000 VND

“Giá trên là giá xe niêm yết chưa gồm các chi phí đăng ký xe: lệ phí trước bạ, phí cấp biển số xe, phí đăng kiểm và bảo hiểm xe”

Ngoại Thất Toyota Wigo 1.2L 2024

Toyota Wigo vừa chính thức ra mắt phiên bản mới vào ngày 6/6/2023 và nhận được nhiều hiệu ứng tích cực từ phía người dùng. Xe nhận được những thay đổi ấn tượng về mặt ngoại hình, nội thất bổ sung nhiều tiện ích và cách thiết kế giúp mang đến một mẫu xe mini thú vị.

Nội thất Toyota Wigo 1.2L 2024

Mở cánh cửa ra và vào bên trong, khách hàng sẽ được trải nghiệm khoang cabin được làm mới ở nhiều chi tiết. Bạn vẫn có thể nhận ra sự thoải mái và dễ chịu trên một chiếc xe mini car khi xe có trục cơ sở dài 2.525 mm.

Toyota Wigo phiên bản mới thiết kế khu vực điều khiển trung tâm trẻ trung, hiện đại và bắt mắt 

Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 7 inch đặt nổi, có kết nối điện thoại thông minh. Hệ thống điều hòa kết hợp dàn phím bấm tiện nghi và hiển thị màn hình LCD đi cùng Chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh, dễ dàng thao tác cho người dùng. 

Ghế lái và ghế phụ của xe đều có thể chỉnh tay 4 hướng giúp người dùng có được những tư thế ngồi phù hợp. 

Khoang hành khách của Wigo vẫn cho bạn cảm giác ngồi tương đối thoải mái khi khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm. Với những khách hàng cao trên 1m70 thì khoảng để chân hai hàng ghế trước-sau vẫn còn dư khoảng 5 cm đủ để bạn không bị chạm đầu gối khi ngồi.

Toàn bộ hệ thống ghế ngồi trên xe đều sử dụng chất liệu nỉ với thiết kế hoa văn sang trọng. Hàng ghế sau trang bị 3 tựa đầu nhằm đáp ứng sức chứa 2 người lớn và một trẻ em ở băng ghế 2.

Trên phiên bản mới, thể tích khoang hành lý được thiết kế lên đến 261L và sẽ tăng thêm 276L khi bỏ tấm ngăn sẽ giúp tối ưu không gian tiện nghi cho người sử dụng.

Vận Hành Toyota Wigo 1.2L 2024

Toyota Wigo sử dụng động cơ 3 xi-lanh 1.2L cho công suất tối đa 87 mã lực, mô-men xoắn cực đại 113 Nm.

Với những kiểu động cơ này, Toyota Wigo đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt, ổn định. Tuy nhiên với hộp số tay 5 cấp ít nhiều bạn vẫn cảm thấy độ rung giật của xe khi sang số.

Toyota Wigo được trang bị hệ thống treo trước/sau kiểu Macpherson/phụ thuộc, dầm xoắn giúp xe bớt đi sự chòng chành khi di chuyển trên mặt đường xấu.

Bộ khung gầm của xe được thiết kế bởi Toyota nên đảm bảo độ cứng chắc, vững vàng khi di chuyển. Lốp dày 175/65R14 hỗ trợ xe băng qua ổ gà, đường nhiều đất đá mà không lo bị rung lắc quá nhiều.

Ngoài ra, Toyota Wigo còn sở hữu hệ thống phanh trước/sau đĩa tản nhiệt/tang trống cho cảm giác phanh chính xác, nhạy bén hơn. Tay lái trợ lực điện giúp xe di chuyển trong phố nhẹ nhàng, thư thả, trong khi lên đường cao tốc nó sẽ trở nên nặng và đằm hơn.

An Toàn Toyota Wigo 1.2L 2024

Hệ thống an toàn của Toyota Wigo đã được bổ sung thêm các tính năng an toàn được xem là vượt trội so với các xe cùng phân khúc, bao gồm các tính năng như:

  • 2 túi khí
  • Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí
  • Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
  • Bàn đạp phanh tự đổ
  • Chống bó cứng phanh
  • Phân bổ lực phanh điện tử
  • Camera lùi + Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
  • Cảnh báo điểm mù
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Toyota Wigo 1.2MT (Số sàn)

Toyota Wigo 1.2AT (Số tự động)

Thông Số Toyota Wigo 1.2L 2024

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Toyota Wigo 1.2MT Toyota Wigo 1.2AT
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 3760 x 1665 x 1515 3660 x 1600 x 1520
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1940 x 1365 x 1235 1940 x 1365 x 1235
Chiều dài cơ sở (mm) 2525 2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1410/1405 1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160 160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,5 4,7
Trọng lượng không tải (kg) 870 965
Trọng lượng toàn tải (kg) 1290 1290
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36 33
Động cơ xăng Loại động cơ 3NR-VE 3NR-VE
Số xy lanh 4 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1198 1197
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) (65)87/6000 (65)87/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 113/4500 108/4200
Hệ thống truyền động () Dẫn động cầu trước/FWD Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước Mc Pherson Mc Pherson
Sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric Điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim/Alloy Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp 175/65 R14 175/65 R14
Lốp dự phòng Vành thép/Steel Vành thép/Steel
Phanh Trước Phanh đĩa/Disc Phanh đĩa/Disc
Sau Tang trống/Drum Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 6,4 6,87
Ngoài đô thị (L/100km) 4,41 4,36
Kết hợp (L/100km) 5,14 5,3
Cụm đèn trước Cụm đèn trước LED Halogen
Đèn chiếu gần LED phản xạ đa hướng Dạng bóng chiếu/Projector
Đèn chiếu xa LED phản xạ đa hướng Phản xạ đa chiều/Reflector
Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without Không có/Without
Đèn chờ dẫn đường  Có/With Không có/Without
Cụm đèn sau Cụm đèn sau Bóng thường LED
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao LED LED
Đèn sương mù Trước Có/With Có/With
Sau Không có/Without Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With Có/With
Chức năng gập điện Có/With Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With Có/With
Màu Cùng màu thân xe/Body color Cùng màu thân xe/Body color
Gạt mưa Trước Gián đoạn/Intermittent Gián đoạn/Intermittent
Sau Gián đoạn/Intermittent Gián đoạn/Intermittent
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau Có/With Có/With
Ăng ten Ăng ten Dạng thường/Pillar Dạng thường/Pillar
Tay nắm cửa ngoài Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Body color Cùng màu thân xe/Body color
Cánh hướng gió sau Cánh hướng gió sau Có/With Có/With
Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke 3 chấu/3-spoke
Trợ lực Điện/EPS Điện/EPS
Chất liệu Nhựa/Urethane Nhựa/Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh/Audio system, đàm thoại rảnh tay Hệ thống âm thanh/Audio system, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh Không có/Without Có/Without
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Tay nắm cửa trong Tay nắm cửa trong Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe + mở cửa thông minh
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Digital Digital
Đèn báo Eco Có/With Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without Không có/Without
Màn hình hiển thị đa thông tin Có/With Có/With
Nhắc nhở đèn bật Có/With Có/With
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn D only/Ghế lái D only/Ghế lái
Đèn cảnh báo cửa mở Có/With Có/With
Kết nối điện thoại thông minh Không/Without Có/With
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric Nỉ/Fabric
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Túi đựng đồ sau lưng ghế Có/With Có/With
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập hoàn toàn/United fold Gập hoàn toàn/United fold
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa Màn hình cảm ứng 7inch Màn hình cảm ứng 7 inch
Số loa 4 4
Cổng kết nối AUX Không/Without Không/Without
Cổng kết nối USB Có/With Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With Có/With
Điều khiển giọng nói Không/Without Không/Without
Kết nối wifi Không/Without Không/Without
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity Không/Without Có/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Có/With Có/With
Khóa cửa điện Có/With Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down) Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down)
Hệ thống báo động Có/With Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With Có/With
Hệ thống mở khóa cần số Không có/Without Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With Có/With
Camera lùi Camera lùi Có/With Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau 2 2
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With Có/With
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 P ELR x5 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 P ELR x5
Khóa cửa an toàn Hàng ghế sau/Rear only Hàng ghế sau/Rear only
Khóa an toàn trẻ em ISO FIX ISO FIX

Thông Số Toyota Wigo 1.2L 2024

Màu Sắc Xe Toyota Wigo 1.2L 2024

VIDEO ĐÁNH GIÁ XE

Thiết Kế Bởi Marketing Tiền Giang

Báo Giá Nhanh

Vui lòng điền vào form dưới, chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn

    Nhận khuyến mãi

      Đăng Ký Lái Thử

        Báo Giá Nhanh

          Đăng ký tư vấn nhanh

            0967.888.676